Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ploughman


plough·man [ploughman ploughmen] (NAmE plow·man)BrE [ˈplaʊmən] NAmE [ˈplaʊmən] noun (pl. plough·menBrE [ˈplaʊmən] ; NAmE [ˈplaʊmən] )
a man whose job is guiding a ↑plough, especially one pulled by animals

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.