Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
plea-bargaining


ˈplea-bargain·ing BrE NAmE noun uncountable (law)
an arrangement in court by which a person admits to being guilty of a smaller crime in the hope of receiving less severe punishment for a more serious crime
compare cop a plea at ↑cop v., ↑turn King's evidence at ↑evidence
Derived Word:plea bargain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.