Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
playing card


ˈplaying card [playing card playing cards] BrE NAmE (also card) noun
any one of a set of 52 cards with numbers and pictures printed on one side, which are used to play various card games: (BrE)a pack of (playing) cards
• (NAmE)a deck of (playing) cards
See also:card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.