Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
playback


play·back [playback playbacks] BrE [ˈpleɪbæk] NAmE [ˈpleɪbæk] noun uncountable, countable, usually singular
the act of playing music, showing a film/movie or listening to a telephone message that has been recorded before; a recording that you listen to or watch again

Related search result for "playback"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.