Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
play something back to somebody


ˌplay sthˈback (to sb) derived
to play music, film, etc. that has been recorded on a tape, video, etc
Play that last section back to me again.
related noun playback
Main entry:playderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.