Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pitted


pit·ted [pitted] BrE [ˈpɪtɪd] NAmE [ˈpɪtɪd] adjective
1. having small marks or holes in the surface
The egg is dark brown with a thick, pitted shell.
2. (of fruit)having had the large hard seed (= the ↑pit ) removed
pitted olives


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.