Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pitch into somebody


ˌpitch ˈinto sb derived
(informal)to attack or criticize sb
She started pitching into me as soon as I arrived.
Main entry:pitchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.