Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pisspot


piss·pot 7 [pisspot pisspots] BrE [ˈpɪspɒt] NAmE [ˈpɪspɑːt] noun (slang, offensive)
= chamber pot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.