Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pickpocket



pick·pocket [pickpocket pickpockets] BrE [ˈpɪkpɒkɪt] NAmE [ˈpɪkpɑːkɪt] noun
a person who steals money, etc. from other people's pockets, especially in crowded places

Example Bank:
Watch out for pickpockets, especially at the train station.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pickpocket"
  • Words contain "pickpocket" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đứa điệu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.