Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pianist


pi·an·ist [pianist pianists] BrE [ˈpɪənɪst] NAmE [ˈpɪənɪst] noun
a person who plays the piano
a concert pianist
a jazz pianist
an accomplished pianist

Word Origin:
mid 19th cent.: from French pianiste, from Italian piano, abbreviation of pianoforte.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.