Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
photo shoot


ˈphoto shoot [photo shoot photo shoots] BrE NAmE noun
an occasion when a photographer takes pictures of sb, for example a famous person, fashion model, etc. for use in a magazine, etc
I went on a photo shoot to Rio with him.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.