Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
phonecard


phone·card [phonecard phonecards] BrE [ˈfəʊnkɑːd] NAmE [ˈfoʊnkɑːrd] noun (NAmE also ˈcalling card)
1. a plastic card that you can use in some public telephones instead of money
2. (NAmE)a card with a number on it that you use in order to pay to make a call from any phone. The cost of the call is charged to your account and you pay it later.
See also:calling card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.