Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pennyworth


penny·worth f11 [pennyworth pennyworths] BrE [ˈpeniwɜːθ] NAmE [ˈpeniwɜːrθ] noun singular (old-fashioned, BrE)
as much as you can buy with a penny; a small amount of sth
Idiom:put in your two pennyworth
See also:put in your two cents' worth put in your two penn'orth

Related search result for "pennyworth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.