Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
penknife



pen·knife [penknife penknives] BrE [ˈpennaɪf] NAmE [ˈpennaɪf] noun (pl. pen·knivesBrE [ˈpennaɪvz] ; NAmE [ˈpennaɪvz] ) (also pock·et·knife especially in NAmE)
a small knife with one or more blades that fold down into the handle
See also:pocketknife

Example Bank:
He pulled the penknife out of his pocket and opened it.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.