Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pen pal


ˈpen pal [pen pal pen pals] BrE NAmE (especially NAmE) (BrE also pen·friend) noun
a person that you make friends with by writing letters, often sb you have never met
See also:penfriend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.