Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
peanut butter



ˌpeanut ˈbutter [peanut butter] BrE NAmE noun uncountable
a thick soft substance made from very finely chopped ↑peanuts, usually eaten spread on bread: (NAmE)a peanut butter and jelly sandwich


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.