Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pay up


ˌpay ˈup derived
to pay all the money that you owe to sb, especially when you do not want to or when the payment is late
I had a hard time getting him to pay up.
Main entry:payderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.