Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paving stone


ˈpaving stone [paving stone paving stones] BrE NAmE noun
a flat, usually square, piece of stone that is used to make a hard surface for walking on
Syn: flagstone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.