Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
patriotism


pat·ri·ot·ism [patriotism] BrE [ˈpeɪtriətɪzəm] BrE [ˈpætriətɪzəm] NAmE [ˈpeɪtriətɪzəm] noun uncountable
love of your country and willingness to defend it
a wave of patriotism

Example Bank:
The early war poems promoted patriotism, justice and principle.

Related search result for "patriotism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.