Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
patio



patio [patio patios] BrE [ˈpætiəʊ] NAmE [ˈpætioʊ] noun (pl. patios)
a flat hard area outside, and usually behind, a house where people can sit
Let's have lunch out on the patio.

Word Origin:
early 19th cent.: from Spanish, denoting an inner courtyard.

Related search result for "patio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.