Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
passionately


pas·sion·ate·ly BrE [ˈpæʃənətli] ; NAmE [ˈpæʃənətli] adverb
He took her in his arms and kissed her passionately.
They are all passionately interested in environmental issues.
She believes passionately in education and hard work.
Main entry:passionatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.