Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
party line


ˌparty ˈline [party line party lines] BrE NAmE noun usually singular
the official opinions and policies of a political party, which members are expected to support
see toe the line at toe v.

Related search result for "party line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.