Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
parcel something out


ˌparcel sthˈout derived
to divide sth into parts or between several people
The land was parcelled out into small lots.
More than $2 million was parceled out to beneficiaries.
Main entry:parcelderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.