Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paperweight


paper·weight [paperweight paperweights] BrE [ˈpeɪpəweɪt] NAmE [ˈpeɪpərweɪt] noun
a small heavy object that you put on top of loose papers to keep them in place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.