Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pantsuit


pant·suit [pantsuit] BrE [ˈpæntsuːt] BrE [ˈpæntsjuːt] NAmE [ˈpæntsuːt] (NAmE) (BrE ˈtrouser suit) noun
a woman's suit of jacket and trousers/pants
See also:trouser suit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.