Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paltry


pal·try [paltry paltrier paltriest] BrE [ˈpɔːltri] NAmE [ˈpɔːltri] adjective usually before noun
1. (of an amount)too small to be considered as important or useful
Syn: meagre
This account offers a paltry 1% return on your investment.
a paltry sum
2. having no value or useful qualities
a paltry gesture

Word Origin:
mid 16th cent.: apparently based on dialect pelt ‘rubbish, especially rags’; compare with Low German paltrig ‘ragged’.

Example Bank:
They worked long hours for paltry wages.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paltry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.