Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pally


I. pally [pally pallier palliest] BrE [ˈpæli] NAmE [ˈpæli] adjective
» pal
 
II. pally [pally pallier palliest] BrE [ˈpæli] ; NAmE [ˈpæli] adjective
I got very pally (= friendly) with him.
Main entry:palderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.