Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oxidize


oxi·dize (BrE also-ise) [oxidize oxidizes oxidized oxidizing] BrE [ˈɒksɪdaɪz] NAmE [ˈɑːksɪdaɪz] verb transitive, intransitive ~ (sth) (chemistry)
to remove one or more ↑electrons from a substance, or to combine or to make sth combine with ↑oxygen, especially when this causes metal to become covered with ↑rust
compare reduce, ↑reduction
Derived Word:oxidation
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oxidize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.