Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oxford


ox·ford [oxford] BrE [ˈɒksfəd] NAmE [ˈɑːksfərd] noun
1. oxfordsplural (especially NAmE)leather shoes that fasten with ↑laces
compare lace-up
2. uncountable = oxford cloth
an oxford shirt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.