Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ovum



ovum [ovum ova] BrE [ˈəʊvəm] NAmE [ˈoʊvəm] noun (pl. ovaBrE [ˈəʊvə] ; NAmE [ˈoʊvə] )(biology)
a female cell of an animal or a plant that can develop into a young animal or plant when fertilized

Word Origin:
early 18th cent.: from Latin, literally egg.

Related search result for "ovum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.