Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overspill


over·spill [overspill overspills] BrE [ˈəʊvəspɪl] NAmE [ˈoʊvərspɪl] noun uncountable, singular (BrE)
people who move out of a city because it is too crowded to an area where there is more space
New towns were designed to house London's overspill.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overspill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.