Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overleaf


over·leaf [overleaf] BrE [ˌəʊvəˈliːf] NAmE [ˌoʊvərˈliːf] adverb
on the other side of the page of a book, etc
Complete the form overleaf.
The changes are explained in detail overleaf.

Related search result for "overleaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.