Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overindulge


over·in·dulge 7 [overindulge] BrE [ˌəʊvərɪnˈdʌldʒ] NAmE [ˌoʊvərɪnˈdʌldʒ] verb
1. intransitive ~ (in sth) to have too much of sth nice, especially food or drink
2. transitive ~ sb to give sb more than is good for them
His mother overindulged him.
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.