Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overhand


over·hand [overhand] BrE [ˈəʊvəhænd] NAmE [ˈoʊvərhænd] adjective, adverb (especially NAmE)
= overarm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.