Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
over the counter


over the ˈcounter idiom
goods, especially medicines, for sale over the counter can be bought without a ↑prescription (= written permission from a doctor to buy a medicine) or special licence
These tablets are available over the counter.
see also over-the-counter
Main entry:counteridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.