Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
out of business


out of ˈbusiness idiom
having stopped operating as a business because there is no more money or work available
The new regulations will put many small businesses out of business.
Some travel companies will probably go out of business this summer.
Main entry:businessidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.