Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
the other way round


the ˌother way ˈround idiom
1. in the opposite position, direction or order
I think it should go on the other way round.
2. the opposite situation
I didn't leave you. It was the other way round (= you left me).
Main entry:wayidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.