Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ordinal


I. or·din·al adjective
Main entry:ordinalderived
 
II. or·din·al [ordinal ordinals] BrE [ˈɔːdɪnl] NAmE [ˈɔːrdənl] (also ˌordinal ˈnumber) noun
a number that refers to the position of sth in a series, for example ‘first’, ‘second’, etc.
compare cardinal
See also:ordinal number

Word Origin:
Middle English (referring to a service book in the Christian church): the noun from medieval Latin ordinale (neuter); the adjective from late Latin ordinalis ‘relating to order in a series’, from Latin ordo, ordin- ‘row, series, rank’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.