Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ordered


or·dered [ordered] BrE [ˈɔːdəd] NAmE [ˈɔːrdərd] adjective usually before noun
carefully arranged or organized
Syn: orderly
an ordered existence
a well-ordered society
Opp: disordered

Example Bank:
She tried not to think about the turmoil he had caused in her ordered existence.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.