Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
orangeade



or·ange·ade [orangeade] BrE [ˌɒrɪndʒˈeɪd] NAmE [ˌɔːrɪndʒˈeɪd] NAmE [ˌɑːrɪndʒˈeɪd] noun
1. uncountable a sweet drink with an orange flavour. In Britain it always has bubbles in it; in the US it can be with or without bubbles.
2. countable a glass of orangeade
compare lemonade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.