Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
open out


I. ˌopen ˈout derived
to become bigger or wider
The street opened out into a small square.
Main entry:openderived
 
II. ˌopen ˈout (to sb) derived
(BrE) = open up
He only opened out to her very slowly.
Main entry:openderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.