Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
on-call


ˌon-ˈcall 8 [on-call] BrE NAmE only before noun (especially NAmE)
(of a doctor, police officer, etc.)available for work if necessary, especially in an emergency
on-call doctors
see also (be) on call at call n.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.