Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
on your feet


on your ˈfeet idiom
completely well or in a normal state again after an illness or a time of trouble
Sue's back on her feet again after her operation.
The new chairman hopes to get the company back on its feet within six months.
Main entry:footidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.