Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
old master


ˌold ˈmaster [old master] BrE NAmE noun
1. a famous painter, especially of the 13th–17th centuries in Europe
2. a picture painted by an old master
They have a collection of priceless old masters.

Related search result for "old master"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.