Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
old man



I. ˌold ˈman [old man] BrE NAmE noun (informal)
a person's husband or father

Example Bank:
My old man was a bus driver, mum was a nurse.
 
II. old ˈboy, ˈchap, ˈman, etc. idiom
(old-fashioned, BrE, informal)used by older men of the middle and upper classes as a friendly way of addressing another man
Main entry:oldidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.