Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oil painting



ˈoil painting [oil painting oil paintings] BrE NAmE noun
1. (also oil)countable a picture painted in ↑oil paint
2. uncountable the art of painting in ↑oil paint
Idiom:no oil painting
See also:oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.