Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off-peak


I. ˌoff-ˈpeak [off-peak] BrE NAmE adjective only before noun
happening or used at a time that is less popular or busy, and therefore cheaper
off-peak electricity/travel
compare peak
 
II. ˌoff-ˈpeak adverb
Phone calls cost 20c per unit off-peak.
Main entry:off-peakderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.