Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
of your own accord


of your own acˈcord idiom
without being asked, forced or helped
He came back of his own accord.
The symptoms will clear up of their own accord.
Main entry:accordidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.