Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
odds and ends


ˌodds and ˈends [odds and ends] BrE NAmE (BrE also ˌodds and ˈsods) noun plural (informal)
small items that are not valuable or are not part of a larger set
She spent the day sorting through a box full of odds and ends.
I've got a few odds and ends (= small jobs) to do before leaving.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.