Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ocean-going


ˈocean-going [ocean-going] BrE NAmE adjective only before noun
(of ships)made for crossing the sea or ocean, not for journeys along the coast or up rivers

Related search result for "ocean-going"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.